Học tiếng Anh online - Từ vựng Đồ dùng cá nhân

 



Wallet: cái ví nam

Purse: cái ví nữ

Handbag: cái túi xách tay

Umbrella: chiếc ô

Walking stick: chiếc gậy đi bộ

Glasses: cái kính

Earrings: đôi khuyên tai

Wedding ring: chiếc nhẫn cưới

Engagement ring: cái nhẫn đính hôn

Lipstick: thỏi son môi

Ring: chiếc nhẫn

Bracelet: cái vòng tay

Necklace: cái vòng cổ

Piercing : cái khuyên

Hairbrush: chiếc lược

Mirror: cái gương

Handkerchief: chiếc khăn tay, khăn mùi xoa

To wear: mặc vào, đeo vào

To put on: mặc vào người

To take off: cởi ra, tụt ra

Sunglasses: chiếc kính râm

Watch: cái đồng hồ

Cufflinks: chiếc khuy cài măng sét

Belt: cái thắt lưng

Lighter: cái bật lửa

Keyring: chiếc móc chìa khóa

Keys: chìa khóa cửa

Comb: lược thẳng chải đầu

Xem Thêm: 50 câu tiếng anh thông dụng

1 comment:
Write comments